Từ vựng: thành viên trong gia đình
-
280 lượt thi
-
19 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Choose the best answer
Who is this?
Trả lời:
Đây là ai?
A. father (n) bố/ ba
B. mother (n) mẹ/ má
C. baby (n) em bé
Chọn A
Câu 2:
Who is this?
Trả lời:
Đây là ai?
A. grandfather (n) ông
B. brother (n) anh/ em trai
C. sister (n) chị/ em gái
Chọn C
Câu 3:
Who is this?
Trả lời:
Đây là ai?
A. uncle (n) bác/ chú
B. aunt (n) bác/ dì/ cô
C. grandmother (n) bà
Chọn C
Câu 13:
Sắp xếp các từ vào các cột tương ứng
father sister son grandmother
daughter uncle mother
brother aunt grandfather
Male Female
Trả lời:
Nam |
Nữ |
father (n) bố/ ba son (n) con trai uncle (n) bác/ chú brother (n) anh/ em trai grandfather (n) ông |
sister (n) chị/ em gái grandmother (n) bà daughter (n) con gái mother (n) mẹ aunt (n) cô, dì |
Câu 14:
My mother´s father is my ______.
Trả lời:
Bố của mẹ tôi là ______ của tôi.
A. bố
B. ông cố/ cụ ông
C. ông
Chọn C
Câu 15:
My mother´s mother is my ______ .
Trả lời:
Mẹ của mẹ tôi là ______ của tôi.
A. mẹ
B. bà cố/ cụ bà
C. bà
Chọn C
Câu 16:
My mother´s daughter is my _____.
Trả lời:
Con gái của mẹ tôi là _____ của tôi.
A. con gái
B. em gái
C. anh trai
Chọn B
Câu 17:
My father´s brother is my _______.
Trả lời:
Anh trai của bố tôi là _______ của tôi.
A. chú/ bác
B. anh trai
C. anh họ
Chọn A
Câu 18:
My father´s son is my ______.
Trả lời:
Con trai của bố tôi là ______ của tôi.
A. con trai
B. cha
C. anh trai
Chọn C