Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
Reading điền từ: A question of sport
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Should
Ngữ pháp: Thì tương lai gần
Ngữ âm: /æ/ & /ʌ/
Từ vựng: Thể thao
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
Từ vựng: Nhạc cụ và thể loại âm nhạc
Reading điền từ: The time machine
Từ vựng: Miêu tả ngoại hình
Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống
Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng