2381 lượt thi
15 câu hỏi
30 phút
Câu 1:
Tính tổng (S ) gồm tất cả các giá trị m để hàm số f(x)=x2+x,x<12,x=1m2x+1,x>1 liên tục tại x=1.
A. S=-1
B. S=0
C. S=1
D. S=2
Câu 2:
Số điểm gián đoạn của hàm số h(x)=2x,x<0x2+1,0≤x≤23x−1,x>2 là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
Câu 3:
Hàm số f(x)=−xcosx,x<0x21+x,0≤x<1x3,x≥1
A. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x=0
B. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x=1
C. Liên tục tại mọi điểm trừ hai điểm x=0 và x=1
D. Liên tục tại mọi điểm x∈R
Câu 4:
Cho hàm số f(x)=x−8x3−2,x>8ax+4,x≤8 . Để hàm số liên tục tại x=8 , giá trị của a là:
C. 4
D. 3
Câu 5:
Cho hàm số f(x)=3−9−xx,0<x<9m,x=03x,x≥9 . Tìm m để f(x) liên tục trên 0;+∞
A. 13
B. 12
C. 16
D. 1
Câu 6:
Biết rằng f(x)=x2−1x−1,x≠1a,x=1 liên tục trên đoạn (0;1) (với a là tham số). Khẳng định nào dưới đây về giá trị a là đúng?
A. a là một số nguyên
B. a là một số vô tỉ
C. a>5
D. a<0
Câu 7:
Cho hàm số f(x)=tanxx,x≠0;x≠π2+k2π(k∈R)0,x=0 . Hàm số y=f(x) liên tục trên các khoảng nào sau đây?
A. 0;π2
B. −∞;π4
C. −π4;π4
D. R
Câu 8:
Biết rằng limx→0sinxx=1 . Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f(x)=1+cosx(x−π)2,x≠πm,x=π liên tục tại x=π
A. m=π2
B. m=−π2
C. m=12
D. m=−12
Câu 9:
Cho a và b là các số thực khác 0. Tìm hệ thức liên hệ giữa a và b để hàm số f(x)=ax+1−1x,x≠04x2+5b,x=0 liên tục tại x = 0.
A. a=5b
B. a=10b
C. a=b
D. a=2b
Câu 10:
Tìm giá trị nhỏ nhất của a để hàm số f(x)=x2−5x+64x−3−x,x>31−a2x,x≤3 liên tục tại x=3.
A. −23
B. 23
C. −43
D. 43
Câu 11:
Tìm giá trị lớn nhất của a để hàm số f(x)=3x+23−2x−2,x>2a2x−74,x≤2liên tục tại x=2
A. amax=3
B. amax=0
C. amax=1
D. amax=2
Câu 12:
Biết rằng limx→0=sinxx=1 . Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f(x)=sinπxx−1,x≠1m,x=1 liên tục tại x=1
A. m=−π
B. m=π
C. m=-1
D. m=1
Câu 13:
Cho hàm số f(x)=cosπx2,x≤1x−1,x>1. Khẳng định nào sau đây đúng nhất?
A. Hàm số liên tục tại x=1và x= −1
B. Hàm số liên tục tại x=1, không liên tục tại điểm x= −1
C. Hàm số không liên tục tại x=1 và x=−1
D. Tất cả đều sai
Câu 14:
Giá trị thực của tham số m để hàm số f(x)=x2sin1x,x≠0m , x=0 liên tục tại x=0 thỏa mãn điều kiện nào dưới đây?
A. m∈−2;−1
B. m≤−2
C. m∈−1;7
D. m∈7;+∞
Câu 15:
Chọn giá trị của f(0) đề hàm số f(x)=2x+83−23x+4−2,x≠0m,x=0liên tục tại điểm x=0
C. 29
D. 19
10 câu hỏi