Thứ sáu, 01/11/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 6. B. Vocabulary and Grammar có đáp án

Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 6. B. Vocabulary and Grammar có đáp án

Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 6. B. Vocabulary and Grammar có đáp án

  • 328 lượt thi

  • 20 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Choose the best answer to complete the sentence

They __________ the bus yesterday.

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Dịch: Họ không bắt xe buýt vào ngày hôm qua.


Câu 2:

My sister __________ home late last night.

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Dịch: Chị tớ hôm qua về muộn.


Câu 3:

My father __________ tired when I __________ home.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Bố tớ mệt khi tớ về nhà.


Câu 4:

What __________ you __________ two days ago?

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Dịch: Cậu đã làm gì hai ngày trước?


Câu 5:

Where __________ your family __________ on the summer holiday last year?

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Dịch: Gia đình bạn đi nghỉ hè ở đâu vậy?


Câu 6:

I___ born on the first of May.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: Tớ sinh ra vào ngày mùng 1 tháng 5


Câu 7:

The enemy _____by night.

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Dịch: Quân địch tấn công trong đêm.


Câu 8:

Mind about what I ____yesterday.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Hãy để tâm đến những gì mà tớ nói ngày hôm qua.


Câu 9:

Did you ever____ of such a thing?

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Cậu đã nghe những thứ như thế chưa?


Câu 10:

He___ some eggs to make the cakes

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Dịch: Anh ấy đã mua trứng để làm bánh.


Câu 11:

There ___any eggs in the packet when I ___to the kitchen.

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Dịch: Có một vài quả trứng ở trong túi khi tớ đến nhà bếp.


Câu 12:

I_____ an English course to improve all the skills.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: Tớ tham gia một khóa học tiếng Anh để cải thiện tất cả các kĩ năng.


Câu 13:

We___ to our friend last night.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Chúng tớ đã nói chuyện với bạn vào tối qua.


Câu 14:

We___ and ___lunch at the cafeteria with them.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: Chúng tớ nói chuyện và ăn trưa với họ ở căng tin.


Câu 15:

_____ you attend yoga class when I___at home?

D did/ stay

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Bạn có tham gia lớp học yoga khi tớ ở nhà không?


Câu 16:

I ____his car to work while he was sleeping.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: Tớ lái xe về nhà khi anh ấy đang ngủ


Câu 17:

The man ___the door and____pieces of paper.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: Người đàn ông mở cửa ra và ném những mảnh giấy ra ngoài


Câu 18:

He ____them into a room.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Anh ấy dẫn họ vào phòng.


Câu 19:

He ____off his hat and___ into the room.

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Dịch: Anh ấy cởi mũ và đi vào trong phòng.


Câu 20:

The meeting_____ 5 minutes ago.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Cuộc họp kết thúc 5 phút trước.


Bắt đầu thi ngay