Thứ sáu, 01/11/2024
IMG-LOGO

Câu hỏi:

20/07/2024 137

is organising

organises

She…a party on Saturday evening.

 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Trả lời:

Câu này diễn tả một hoạt động đã dược lên kế hoạch trước, chứ không phải lộ trình, thời khóa biếu =>sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

=>She is organising on Saturday evening.

Tạm dịch: Cô ấy sẽ đang tổ chức vào tối thứ bảy.

Đáp án: is organising

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

 I (have)

my hair cut tomorrow because it’s too long.

Xem đáp án » 15/05/2022 1,372

Câu 2:

Our grandparents (visit)

our house tomorrow. They have just informed us.

Xem đáp án » 15/05/2022 274

Câu 3:

We ____ a dinner party on Friday and we want to invite you.

Xem đáp án » 15/05/2022 273

Câu 4:

My mother (go)

out soon because she is making up her face.

Xem đáp án » 15/05/2022 270

Câu 5:

A: “I am not going to play soccer this afternoon.”

B: “Whatyou

next?”

Xem đáp án » 15/05/2022 253

Câu 6:

Sue

to see us tomorrow. (come)

Xem đáp án » 15/05/2022 226

Câu 7:

is arriving

arrives

The train … at 10 a.m tomorrow morning.

Xem đáp án » 15/05/2022 204

Câu 8:

Fill in the blanks with suitable verb tenses.

She (buy)

 a new house next month because she has enough money.

Xem đáp án » 15/05/2022 194

Câu 9:

I am cleaning the room. I

(hold) my birthday tonight.

Xem đáp án » 15/05/2022 153

Câu 10:

I want to lose weight so this week, I

 (not eat) lunch.

Xem đáp án » 15/05/2022 144

Câu 11:

Everything’s arranged. I ________ into a new house this Saturday.

Xem đáp án » 15/05/2022 142

Câu 12:

Fill in the blanks with suitable verb tenses.

 (Lan/work) this week?”

– No, he’s on holiday.

Xem đáp án » 15/05/2022 142

Câu 13:

is seeing

sees

Sandra … Sarah at the railway station tomorrow.

Xem đáp án » 15/05/2022 141

Câu 14:

After this lesson, I ________  a friend at McDonald’s for a burger and a chat.

Xem đáp án » 15/05/2022 136

Câu 15:

is meeting

meets

Susan … me for lunch later.

Xem đáp án » 15/05/2022 134