Đáp án:
2. bruch |
3. carton |
4. box |
5. can |
6. stick |
7. bottle |
Hướng dẫn dịch:
1. túi |
2. chùm |
3. hộp bìa cứng |
4. hộp |
5. hộp |
6. thanh |
7. chai |
|
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Fill in the blanks with a, an, or the. (Điền vào chỗ trống với a, an hoặc the.)
1. He bought her __an__ ice cream. _____ ice cream was chocolate.
Now, read and answer the questions. (Bây giờ, đọc và trả lời câu hỏi.)
1. How many days does Jenny have food for? _____________
3. How many cartons of milk does Jane have in her fridge? _____________