Ngữ pháp: Verb of liking + Ving
Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
Ngữ pháp: will - be going to - Hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai (Tiếp)
Ngữ âm: Cách đọc đuôi -ed
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Might
Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
Từ vựng: Cụm từ đi với Do/ Go/ Have
Reading: Hoạt động giải trí
Từ vựng: Mùa và tháng trong năm
Từ vựng: Môn học ở trường
Từ vựng: Thành viên trong gia đình
Reading: Động vật
Reading: Thể thao
Từ vựng: Thời tiết