Sắp xếp các câu sau
his/ What/ nationality/ is?
4. What is his nationality?
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
Sắp xếp các câu sau
2. gets up/ She/ often/ the/ early/ morning/ in.
Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
C_n you pl_ _ foot_all? Yes, _ c_ _.
Điền vào chỗ trống
Today it’s the twenty-ninth___________November
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A | B |
---|---|
1. How are you? | a. My name is Queenie. |
2. Good night. | b. I’m 9 years old. |
3. What’s your name? | c. I’m fine, thanks. |
4. How old are you? | d. Nice to meet you, too. |
5. Nice to meet you. | e. Good night. |