Thứ sáu, 01/11/2024
IMG-LOGO

Câu hỏi:

20/07/2024 323

Our English teacher ____ that lesson to us tomorrow.

A. will explain  

Đáp án chính xác

B. will be explaining  

C. is explain  

D. will explaining

 Xem lời giải

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Câu diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không có căn cứ.

Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ “tomorrow” (ngày mai)

Công thức: S + will + V

=>Our English teacher will explain that lesson to us tomorrow.

Tạm dịch: Giáo viên tiếng Anh của chúng tôi sẽ giải thích bài học đó cho chúng tôi vào ngày mai.

Đáp án cần chọn là: A

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết

ĐĂNG KÝ VIP

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

She is really worried that she_____to the exam because she doesn’t have her identity card.

Xem đáp án » 07/05/2022 362

Câu 2:

In the future, Nick _______ mountains in other countries.A. climb

Xem đáp án » 07/05/2022 335

Câu 3:

My mother ________ to stay with us next weekend.

Xem đáp án » 07/05/2022 309

Câu 4:

We _____ out when the rain stops.

Xem đáp án » 07/05/2022 288

Câu 5:

Kates and I _____ right here until you get back.

Xem đáp án » 07/05/2022 285

Câu 6:

Miss Helen ____ you as soon as she finishes that letter tomorrow.

Xem đáp án » 07/05/2022 283

Câu 7:

I _____ her your letter when I see her tomorrow.

Xem đáp án » 07/05/2022 283

Câu 8:

“Have you made plans for the summer?” – “Yes, we ______ to Spain.”

Xem đáp án » 07/05/2022 281

Câu 9:

“John is a better player than Martin, isn’t he?” – “Oh, yes. He _____ the match tomorrow, I expect.”

Xem đáp án » 07/05/2022 277

Câu 10:

I’m sure you _____ a chance to climb mountains next weekend.

Xem đáp án » 07/05/2022 263

Câu 11:

“You’ve just missed the last bus.” - “Never mind, I_____.”

Xem đáp án » 07/05/2022 238

Câu 12:

When I ____ Mr.Pike tomorrow, I ____ him of that.

Xem đáp án » 07/05/2022 236

Câu 13:

Perhaps she __________ able to come tomorrow.

Xem đáp án » 07/05/2022 234

Câu 14:

I expect we ______ at home in twenty minutes.

Xem đáp án » 07/05/2022 233

Câu 15:

Mum, I lost my shoes yesterday. Don’t worry. I _____ you the new ones tomorrow.

Xem đáp án » 07/05/2022 228

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »