A. medals
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. medals /ˈmedlz/ (n): huy chương; huân chương
B. honors /ˈɒnəz/ (n): danh dự, niềm vinh dự
C. trophies /ˈtrəʊfiz/ (n): chiến tích; chiến lợi phẩm
D. degrees /dɪˈɡriːz/ (n): bằng cấp
Tạm dịch: Another big difference is that events for women have become a major part of the modern games. And female winners receive the same (2) ______as the men who win.
(Một sự khác biệt lớn nữa là các sự kiện dành cho phụ nữ đã trở thành một phần chính của các đại hội thể thao hiện đại. Và người chiến thắng nữ nhận được niềm vinh dự giống như những người đàn ông chiến thắng.)
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 400k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
What benefit of scuba diving does the author mention in the last paragraph?
According to paragraph 1, a new game must be invented by Naismith because _____.
If the weather is sunny, do apply sun screen cream to (4) _________ yourself from radiations.
The word “disseminated” in paragraph 3 can be best replaced by ______.